Có 2 kết quả:

环保筷 huán bǎo kuài ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄎㄨㄞˋ環保筷 huán bǎo kuài ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reusable chopsticks (Tw)

Từ điển Trung-Anh

reusable chopsticks (Tw)